Thống kê XSMB ngày 04/07/2024 - Thống kê xổ số miền Bắc Thứ 5
Thống kê XSMB ngày 04/07/2024 - Thống kê xổ số miền Bắc Thứ 5.Thống kê lô gan, lô về nhiều, cầu bạch thủ XSMB những con số may mắn và đẹp nhất ngày 04/07/2024
Mã ĐB |
4PM
9PM
2PM
20PM
5PM
16PM
8PM
6PM
|
ĐB | 35313 |
G.1 | 32522 |
G.2 | 87802 39795 |
G.3 | 20698 79135 38543 17173 78806 52559 |
G.4 | 4027 8386 2406 1977 |
G.5 | 0369 4367 4620 9320 8564 5971 |
G.6 | 208 138 426 |
G.7 | 78 36 28 89 |
|
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 06, 08 |
1 | 13 |
2 | 22, 27, 20, 20, 26, 28 |
3 | 35, 38, 36 |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 69, 67, 64 |
7 | 73, 77, 71, 78 |
8 | 86, 89 |
9 | 95, 98 |
Thống kê XSMB ngày 04/07/2024 - Thống kê xổ số miền Bắc Thứ 5.Thống kê lô gan, lô về nhiều, cầu bạch thủ XSMB những con số may mắn và đẹp nhất ngày 04/07/2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 70 | 66 |
G.7 | 275 | 794 | 092 |
G.6 | 9242 9359 2570 | 8794 0405 0208 | 9064 7441 0240 |
G.5 | 8592 | 5532 | 4470 |
G.4 | 11058 63605 58672 89197 37185 81980 19651 | 66797 40506 24267 96618 93922 23793 86043 | 04828 09748 23882 97468 04314 01115 81802 |
G.3 | 53966 64654 | 17203 03796 | 39353 90159 |
G.2 | 81568 | 26419 | 42351 |
G.1 | 57766 | 24569 | 94489 |
ĐB | 393008 | 762914 | 693659 |
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 08, 05 | 03, 06, 05, 08 | 02 |
1 | - | 14, 19, 18 | 14, 15 |
2 | - | 22 | 28 |
3 | - | 32 | - |
4 | 42, 47 | 43 | 48, 41, 40 |
5 | 54, 58, 51, 59 | - | 59, 51, 53, 59 |
6 | 66, 68, 66 | 69, 67 | 68, 64, 66 |
7 | 72, 70, 75 | 70 | 70 |
8 | 85, 80 | - | 89, 82 |
9 | 97, 92 | 96, 97, 93, 94, 94 | 92 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 03 | 50 |
G.7 | 321 | 217 | 878 |
G.6 | 6824 8142 3205 | 9199 8789 1054 | 1234 7611 1875 |
G.5 | 9575 | 3598 | 8764 |
G.4 | 16818 56381 77601 24348 65655 50117 84052 | 88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 | 42022 89440 72258 11004 54322 06507 19054 |
G.3 | 52263 16516 | 10711 11277 | 36184 48839 |
G.2 | 70678 | 56877 | 34556 |
G.1 | 96621 | 82343 | 02291 |
ĐB | 563819 | 326890 | 667402 |
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01, 05 | 03 | 02, 04, 07 |
1 | 19, 16, 18, 17 | 11, 15, 17 | 11 |
2 | 21, 24, 21 | - | 22, 22 |
3 | - | - | 39, 34 |
4 | 48, 42 | 43, 48, 49 | 40 |
5 | 55, 52 | 53, 59, 54 | 56, 58, 54, 50 |
6 | 63, 62 | 66 | 64 |
7 | 78, 75 | 77, 77, 75 | 75, 78 |
8 | 81 | 89 | 84 |
9 | - | 90, 98, 99 | 91 |
Kỳ quay thưởng : #1219
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 18.339.607.000 | |
Giải 1 | 38 | 0 | |
Giải 2 | 1128 | 0 | |
Giải 3 | 18265 | 0 |
Giá trị jackpot 1
108.455.115.900 đGiá trị jackpot 2
3.556.097.400 đKỳ quay thưởng : #1056
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 108.455.115.900 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.556.097.400 | |
Giải 1 | 21 | 0 | |
Giải 2 | 1287 | 0 | |
Giải 3 | 27533 | 0 |