XS Power - Xo So Power - Kết quả XS Power 6/55
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
108.455.115.900 đGiá trị jackpot 2
3.556.097.400 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 7, 06/07/2024
Kỳ 1056: Thứ 5, 04/07/2024
- 10
- 19
- 20
- 29
- 34
- 41
- 08
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 108.455.115.900 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.556.097.400 | |
Giải 1 | 21 | 0 | |
Giải 2 | 1287 | 0 | |
Giải 3 | 27533 | 0 |
Kỳ 1055: Thứ 3, 02/07/2024
- 07
- 08
- 50
- 52
- 53
- 54
- 02
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 103.450.239.300 | |
Jackpot 2 | 1 | 6.940.249.300 | |
Giải 1 | 20 | 0 | |
Giải 2 | 1361 | 0 | |
Giải 3 | 25227 | 0 |
Kỳ 1054: Thứ 7, 29/06/2024
- 11
- 15
- 32
- 34
- 46
- 48
- 47
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 94.939.428.000 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.994.603.600 | |
Giải 1 | 15 | 0 | |
Giải 2 | 1055 | 0 | |
Giải 3 | 22771 | 0 |
Kỳ 1053: Thứ 5, 27/06/2024
- 07
- 21
- 22
- 41
- 43
- 46
- 32
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 87.506.345.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.168.705.500 | |
Giải 1 | 21 | 0 | |
Giải 2 | 1017 | 0 | |
Giải 3 | 21877 | 0 |
Kỳ 1052: Thứ 3, 25/06/2024
- 01
- 05
- 09
- 13
- 18
- 27
- 08
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 80.672.952.450 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.409.439.650 | |
Giải 1 | 22 | 0 | |
Giải 2 | 1434 | 0 | |
Giải 3 | 27369 | 0 |
Kỳ 1051: Thứ 7, 22/06/2024
- 17
- 25
- 31
- 35
- 41
- 42
- 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 76.722.113.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.970.457.500 | |
Giải 1 | 29 | 0 | |
Giải 2 | 1120 | 0 | |
Giải 3 | 21119 | 0 |
Kỳ 1050: Thứ 5, 20/06/2024
- 01
- 10
- 29
- 34
- 43
- 55
- 49
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 74.105.630.400 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.679.737.200 | |
Giải 1 | 16 | 0 | |
Giải 2 | 956 | 0 | |
Giải 3 | 19508 | 0 |
Kỳ 1049: Thứ 3, 18/06/2024
- 20
- 23
- 27
- 36
- 38
- 44
- 52
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 70.914.719.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.325.191.500 | |
Giải 1 | 21 | 0 | |
Giải 2 | 1184 | 0 | |
Giải 3 | 22913 | 0 |
Kỳ 1048: Thứ 7, 15/06/2024
- 05
- 10
- 14
- 20
- 26
- 51
- 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 67.987.995.600 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.966.842.450 | |
Giải 1 | 13 | 0 | |
Giải 2 | 927 | 0 | |
Giải 3 | 20160 | 0 |
Kỳ 1047: Thứ 5, 13/06/2024
- 08
- 39
- 45
- 47
- 49
- 51
- 16
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 64.999.817.400 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.634.822.650 | |
Giải 1 | 16 | 0 | |
Giải 2 | 789 | 0 | |
Giải 3 | 16402 | 0 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Power 6/55 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 55) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
Tỷ lệ trả thưởng |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
Trùng 6 bộ số |
30 tỷ + tích lũy | 34,47% |
Jackpot 2 |
Trùng 5 bộ số và số đặc biệt |
03 tỷ + tích lũy | 4,16% |
Giải Nhất |
Trùng 5 bộ số |
40.000.000 | 3,97% |
Giải Nhì |
Trùng 4 bộ số |
500.000 | 3,04% |
Giải Ba |
Trùng 3 bộ số |
50.000 | 6,36% |
Tổng | 55,00% | ||
Là bộ số trùng với kết quả mở thưởng Là bộ số đặc biệt |