XS Power Thứ 3 - Kết quả xổ số Power 6/55 Thứ 3 hàng tuần
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
113.275.605.450 đGiá trị jackpot 2
1.767.804.975 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 3, 09/07/2024
Kỳ 1055: Thứ 3, 02/07/2024
- 07
- 08
- 50
- 52
- 53
- 54
- 02
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 103.450.239.300 | |
Jackpot 2 | 1 | 6.940.249.300 | |
Giải 1 | 20 | 0 | |
Giải 2 | 1361 | 0 | |
Giải 3 | 25227 | 0 |
Kỳ 1052: Thứ 3, 25/06/2024
- 01
- 05
- 09
- 13
- 18
- 27
- 08
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 80.672.952.450 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.409.439.650 | |
Giải 1 | 22 | 0 | |
Giải 2 | 1434 | 0 | |
Giải 3 | 27369 | 0 |
Kỳ 1049: Thứ 3, 18/06/2024
- 20
- 23
- 27
- 36
- 38
- 44
- 52
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 70.914.719.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.325.191.500 | |
Giải 1 | 21 | 0 | |
Giải 2 | 1184 | 0 | |
Giải 3 | 22913 | 0 |
Kỳ 1046: Thứ 3, 11/06/2024
- 13
- 16
- 21
- 30
- 32
- 39
- 53
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 62.127.460.650 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.315.671.900 | |
Giải 1 | 19 | 0 | |
Giải 2 | 887 | 0 | |
Giải 3 | 18295 | 0 |
Kỳ 1043: Thứ 3, 04/06/2024
- 01
- 02
- 07
- 10
- 13
- 19
- 24
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 54.037.387.650 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.553.778.750 | |
Giải 1 | 18 | 0 | |
Giải 2 | 1221 | 0 | |
Giải 3 | 21813 | 0 |
Kỳ 1040: Thứ 3, 28/05/2024
- 01
- 25
- 29
- 37
- 40
- 54
- 50
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 47.522.322.750 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.503.972.650 | |
Giải 1 | 11 | 0 | |
Giải 2 | 628 | 0 | |
Giải 3 | 15067 | 0 |
Kỳ 1037: Thứ 3, 21/05/2024
- 01
- 02
- 14
- 32
- 33
- 41
- 04
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 40.422.908.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.715.148.800 | |
Giải 1 | 11 | 0 | |
Giải 2 | 640 | 0 | |
Giải 3 | 14585 | 0 |
Kỳ 1034: Thứ 3, 14/05/2024
- 05
- 17
- 36
- 40
- 46
- 50
- 01
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 33.986.568.900 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.442.952.100 | |
Giải 1 | 13 | 0 | |
Giải 2 | 554 | 0 | |
Giải 3 | 12448 | 0 |
Kỳ 1031: Thứ 3, 07/05/2024
- 21
- 26
- 35
- 41
- 44
- 52
- 13
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 61.542.131.250 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.545.374.800 | |
Giải 1 | 13 | 0 | |
Giải 2 | 912 | 0 | |
Giải 3 | 19585 | 0 |
Kỳ 1028: Thứ 3, 30/04/2024
- 13
- 16
- 26
- 46
- 49
- 54
- 08
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 52.411.684.800 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.530.880.750 | |
Giải 1 | 17 | 0 | |
Giải 2 | 774 | 0 | |
Giải 3 | 15862 | 0 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Power 6/55 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 55) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
Tỷ lệ trả thưởng |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
Trùng 6 bộ số |
30 tỷ + tích lũy | 34,47% |
Jackpot 2 |
Trùng 5 bộ số và số đặc biệt |
03 tỷ + tích lũy | 4,16% |
Giải Nhất |
Trùng 5 bộ số |
40.000.000 | 3,97% |
Giải Nhì |
Trùng 4 bộ số |
500.000 | 3,04% |
Giải Ba |
Trùng 3 bộ số |
50.000 | 6,36% |
Tổng | 55,00% | ||
Là bộ số trùng với kết quả mở thưởng Là bộ số đặc biệt |