XS Power Thứ 7 - Kết quả xổ số Power 6/55 Thứ 7 hàng tuần
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
113.275.605.450 đGiá trị jackpot 2
1.767.804.975 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 3, 09/07/2024
Kỳ 1057: Thứ 7, 06/07/2024
- 08
- 10
- 12
- 22
- 25
- 55
- 52
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 113.275.605.450 | |
Jackpot 2 | 2 | 1.767.804.975 | |
Giải 1 | 33 | 0 | |
Giải 2 | 1607 | 0 | |
Giải 3 | 32178 | 0 |
Kỳ 1054: Thứ 7, 29/06/2024
- 11
- 15
- 32
- 34
- 46
- 48
- 47
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 94.939.428.000 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.994.603.600 | |
Giải 1 | 15 | 0 | |
Giải 2 | 1055 | 0 | |
Giải 3 | 22771 | 0 |
Kỳ 1051: Thứ 7, 22/06/2024
- 17
- 25
- 31
- 35
- 41
- 42
- 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 76.722.113.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.970.457.500 | |
Giải 1 | 29 | 0 | |
Giải 2 | 1120 | 0 | |
Giải 3 | 21119 | 0 |
Kỳ 1048: Thứ 7, 15/06/2024
- 05
- 10
- 14
- 20
- 26
- 51
- 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 67.987.995.600 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.966.842.450 | |
Giải 1 | 13 | 0 | |
Giải 2 | 927 | 0 | |
Giải 3 | 20160 | 0 |
Kỳ 1045: Thứ 7, 08/06/2024
- 13
- 16
- 32
- 33
- 35
- 43
- 42
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 59.286.413.550 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.583.225.100 | |
Giải 1 | 12 | 0 | |
Giải 2 | 914 | 0 | |
Giải 3 | 17872 | 0 |
Kỳ 1042: Thứ 7, 01/06/2024
- 06
- 24
- 30
- 31
- 47
- 49
- 01
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 51.723.546.150 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.296.685.250 | |
Giải 1 | 8 | 0 | |
Giải 2 | 706 | 0 | |
Giải 3 | 14445 | 0 |
Kỳ 1039: Thứ 7, 25/05/2024
- 15
- 22
- 38
- 39
- 43
- 53
- 20
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 44.500.277.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.168.189.800 | |
Giải 1 | 8 | 0 | |
Giải 2 | 547 | 0 | |
Giải 3 | 12607 | 0 |
Kỳ 1036: Thứ 7, 18/05/2024
- 12
- 18
- 20
- 25
- 27
- 52
- 44
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 37.855.412.400 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.429.871.500 | |
Giải 1 | 12 | 0 | |
Giải 2 | 740 | 0 | |
Giải 3 | 14703 | 0 |
Kỳ 1033: Thứ 7, 11/05/2024
- 19
- 23
- 25
- 43
- 46
- 54
- 42
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 31.730.182.500 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.192.242.500 | |
Giải 1 | 12 | 0 | |
Giải 2 | 546 | 0 | |
Giải 3 | 11770 | 0 |
Kỳ 1030: Thứ 7, 04/05/2024
- 05
- 27
- 35
- 45
- 49
- 55
- 18
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 58.191.976.650 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.173.135.400 | |
Giải 1 | 12 | 0 | |
Giải 2 | 1120 | 0 | |
Giải 3 | 17823 | 0 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Power 6/55 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 55) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
Tỷ lệ trả thưởng |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
Trùng 6 bộ số |
30 tỷ + tích lũy | 34,47% |
Jackpot 2 |
Trùng 5 bộ số và số đặc biệt |
03 tỷ + tích lũy | 4,16% |
Giải Nhất |
Trùng 5 bộ số |
40.000.000 | 3,97% |
Giải Nhì |
Trùng 4 bộ số |
500.000 | 3,04% |
Giải Ba |
Trùng 3 bộ số |
50.000 | 6,36% |
Tổng | 55,00% | ||
Là bộ số trùng với kết quả mở thưởng Là bộ số đặc biệt |